Có 2 kết quả:

陷于瘫痪 xiàn yú tān huàn ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ ㄊㄢ ㄏㄨㄢˋ陷於癱瘓 xiàn yú tān huàn ㄒㄧㄢˋ ㄩˊ ㄊㄢ ㄏㄨㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to be paralyzed
(2) at a standstill

Từ điển Trung-Anh

(1) to be paralyzed
(2) at a standstill